TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cách dùng cấu trúc "On account of"

Tương tự như "because", "because of", "due to" hay "owing to", "on account of" cũng là cụm từ nối nói về nguyên nhân của sự việc.

"On account of" là một cấu trúc trang trọng mang nghĩa "bởi vì", "vì", "do". Việc sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn linh hoạt hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc các ngữ cảnh trang trọng. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Cách dùng cấu trúc "On account of" nhé.

Cách dùng cấu trúc "On account of" 

"On account of" đóng vai trò như một cụm liên từ trong câu dùng để nối hai vế của câu với nhằm thể hiện nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc nào đó. Có 3 cấu trúc "On account of" phổ biến như sau:

1. Cấu trúc: On account of + Noun/Noun Phrase

Ví dụ

  • The flight was delayed on account of heavy fog (Chuyến bay bị hoãn vì sương mù dày đặc).
  • He received a promotion on account of his outstanding performance (Anh đấy được thăng chức vì thành tích xuất sắc của mình).
  • On account of increased competition, the business had to revise its marketing strategy (Do sự cạnh tranh tăng cao, doanh nghiệp phải điều chỉnh lại chiến lược marketing).

2. Cấu trúc: On account of + Ving

Ví dụ:  

  • The school was closed on account of flooding in the area (Trường học đóng cửa do địa bàn bị ngập lụt).
  • My team couldn't complete the task on account of lacking proper equipment (Nhóm chúng tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ do thiếu trang thiết bị).
  • On account of heavy traffic, I arrived late to the interview (Vì tắc đường nghiêm trọng mà tôi đã đến muộn trong buổi phỏng vấn).

3. Cấu trúc: On account of the fact that + S+ V+O

Ví dụ:   

  • The company suffered a decline in sales on account of the fact that customer satisfaction levels dropped significantly (Công ty sụt giảm doanh số do mức độ hài lòng của khách hàng giảm đáng kể).
  • Students showed remarkable improvement on account of the fact that the school implemented new teaching methods (Học sinh đã có những tiến bộ đáng kể vì trường áp dụng phương pháp giảng dạy mới).
  • The launch was postponed until further testing was completed on account of the fact that the software contained several bugs (Vì phần mềm có nhiều lỗi nên việc ra mắt đã bị hoãn lại cho đến khi hoàn tất kiểm tra).

Cấu trúc On account of

Cấu trúc tương tự "On account of" 

1. Because of

  • Cấu trúc: Because of + Noun/Noun Phrase/Ving
  • Ví dụ: She missed the meeting because of a sudden illness (Cô ấy bỏ lỡ cuộc họp vì bị ốm đột ngột).

2. By virtue of

  • Cấu trúc: By virtue of + Noun/Noun Phrase
  • Ví dụBy virtue of his outstanding academic record, he received a full scholarship (Nhờ vào thành tích học tập xuất sắc, anh ấy được nhận học bổng toàn phần).

3. Due to

  • Cấu trúc: Due to + Noun / Noun Phrase
  • Ví dụ: The project was delayed due to budget constraints (Do hạn chế về ngân sách, dự án bị trì hoãn).

4. Owing to

  • Cấu trúc: Owing to + Noun / Noun Phrase
  • Ví dụOwing to a technical error, the website was temporarily unavailable (Do lỗi kỹ thuật, trang web đã tạm thời không thể truy cập).

5. As a result of

  • Cấu trúc: As a result of + Noun / Noun Phrase
  • Ví dụ: As a result of climate change, extreme weather events are becoming more frequent (Do biến đổi khí hậu, các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng xảy ra thường xuyên hơn).

Because và Because of

Trên đây là cách dùng cấu trúc On account of mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng qua những ví dụ cụ thể, bạn sẽ hiểu rõ hơn và áp dụng linh hoạt cấu trúc này trong giao tiếp Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn luyện kiến thức ngữ pháp mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách dùng cấu trúc "I think" để bày tỏ quan điểm cá nhân
Cách dùng cấu trúc "I think" để bày ...
"I think" (Tôi nghĩ rằng...) là cấu trúc quen thuộc để diễn đạ...

Cách dùng cấu trúc Once trong Tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Once trong Tiếng ...
"Once" có nghĩa là "một lần, đã từng" và được sử dụng trong nh...

Cách dùng cấu trúc The last time
Cách dùng cấu trúc The last time
Trong Tiếng Anh, cấu trúc "The last time" có nghĩa là "lần cuố...

Cách dùng cấu trúc Until trong Tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Until trong Tiếng...
"Until" đóng vai trò là liên từ và giới từ trong Tiếng Anh dùn...