Trạng từ là từ loại được dùng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Trạng từ thường chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ, tần suất và nguyên nhân. Có một số cặp trạng từ dễ nhầm lẫn bởi cách viết gần giống nhau. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn cách phân biệt 10 cặp trạng từ dễ nhầm lẫn thường gặp nhất.
1. Deep và Deeply
- Deep /diːp/: Độ sâu hoặc khoảng cách về mặt vật lý.
- Deeply /ˈdiːp.li/: Mức độ mạnh mẽ, thấu đáo, sâu sắc của một suy nghĩ, hành động.
Ví dụ:
- The treasure is buried deep underground (Kho báu được chôn sâu dưới lòng đất).
- We are deeply grateful for your help (Chúng tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn).
2. Free và Freely
- Free /friː/ Miễn phí, không giới hạn.
- Freely /ˈfriː.li/: Một cách tự do, không rào cản, không kiểm soát.
Ví dụ:
- Children can enter the museum for free (Trẻ em có thể vào bảo tàng miễn phí).
- She spoke freely about her experiences (Cô ấy nói một cách thoải mái về những trải nghiệm của mình).
3. Full và Fully
- Full /fʊl/: Nhắm thẳng (full in) vào thứ gì đó.
- Fully /ˈfʊl.i/: Một cách hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn.
Ví dụ:
- He hit the ball full in my face (Anh ấy đánh bóng trúng thẳng vào mặt tôi).
- The project is fully funded (Dự án được tài trợ hoàn toàn).
4. Hard và Hardly
- Hard /hɑːd/: Thực hiện hành động một cách quyết liệt, chăm chỉ hoặc với cường độ cao.
- Hardly /ˈhɑːd.li/: Rất ít, hầu như không.
Ví dụ:
- He trained hard to become a professional athlete (Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ để trở thành vận động viên chuyên nghiệp).
- She hardly spoke during the entire conversation (Cô ấy gần như không nói gì trong suốt cuộc trò chuyện).
5. High và Highly
- High /haɪ/: Độ cao về mặt vật lý.
- Highly /ˈhaɪ.li/: Rất, lắm, vô cùng.
Ví dụ:
- The ball flew high over the fence (Quả bóng bay cao qua hàng rào).
- My brother is highly skilled in computer programming (Em trai tôi rất thành thạo về mảng lập trình).
6. Late và Lately
- Late /leɪt/: Xảy ra muộn hơn so với bình thường hoặc dự kiến.
- Lately /ˈleɪt.li/: Dạo gần đây.
Ví dụ:
- She stayed up late to finish her report (Cô ấy thức khuya để báo cáo).
- I've been feeling anxious about work lately (Gần đây tôi cảm thấy lo lắng về công việc).
7. Near và Nearly
- Near /nɪər/: Gần, gần gũi.
- Nearly /ˈnɪə.li/: Gần như, suýt chút nữa.
Ví dụ:
- We are getting near to our destination (Chúng ta đang đến gần điểm đích của mình).
- I nearly missed the best opportunity I've ever had (Suýt chút nữa là tôi bỏ qua cơ hội tốt nhất mình từng có).
8. Pretty và Prettily
- Pretty /ˈprɪt.i/: Diễn tả mức độ khá hoặc tương đối.
- Prettily /ˈprɪt.əl.i/: Một cách đẹp đẽ, dễ thương, ưa nhìn.
Ví dụ:
- He fixed the radio pretty quickly (Anh ấy sửa chiếc radio khá nhanh).
- The room was decorated prettily for the party (Căn phòng được trang trí đẹp đẽ cho bữa tiệc).
9. Sure và Surely
- Sure /ʃɔːr/: Có, chắc chắn (thường dùng trong câu trả lời).
- Surely /ˈʃɔː.li/: Một cách chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa.
Ví dụ:
- Will you support me with this project? Sure! (Bạn có thể hỗ trợ tôi trong dự án này không? Chắc chắn rồi!).
- Persistence surely leads to success (Sự kiên trì chắc chắn dẫn đến thành công).
10. Wide và Widely
- Wide /waɪd/: Mức độ rộng, sự mở rộng.
- Widely /ˈwaɪd.li/: Một cách lan rộng, phổ biến.
Ví dụ:
- My mother opened the windows wide to let in the sunlight (Mẹ tôi mở rộng các cửa sổ để đón ánh nắng).
- The news was widely reported in the media (Tin tức được lan rộng trên các phương tiện truyền thông).
Trên đây là cách phân biệt 10 cặp trạng từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Ngoài việc ghi nhớ cách sử dụng, bạn có thể tra cứu từ điển để vận dụng một cách chính xác nhất. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!