TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Làm thế nào để tránh lặp từ trong giao tiếp Tiếng Anh?

Lặp từ thiếu chủ đích là một lỗi cơ bản của nhiều người khi mới bắt đầu giao tiếp Tiếng Anh, vậy làm thế nào để khắc phục tình trạng này và cải thiện kỹ năng giao tiếp cá nhân?

Lặp từ trong giao tiếp Tiếng Anh là hành động sử dụng một từ/cụm từ hay một câu quá nhiều lần trong một đoạn hội thoại. Tình trạng này xuất phát từ việc hạn chế vốn từ, cấu trúc ngữ pháp, phản xạ chậm hoặc thiếu tự tin trong giao tiếp. Nếu bạn cũng thường xuyên lặp từ, lặp ý trong giao tiếp thì bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện một cách đáng kể bằng những hướng dẫn cụ thể.

1. Trau dồi vốn từ

Đây là chìa khoá cơ bản giúp bạn hạn chế lặp từ trong giao tiếp. Mỗi ngày, bạn hãy dành thời gian học từ vựng theo chủ đề để có thể vận dụng linh hoạt khi biểu đạt vấn đề và truyền tải ý tưởng hiệu quả hơn tới người nghe. Dưới đây là một số bí kíp học từ vựng nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn:

  • Thay vì học từ vựng đơn lẻ, hãy học theo hệ thống: Từ đồng nghĩa/trái nghĩa, collocations/idioms đi kèm, tiền tố/hậu tố ghép với từ, nguồn gốc của từ.
  • Ghi chép nhiều lần, thực hành phát âm, nhấn âm hàng ngày.
  • Nghe nhạc, xem phim, đọc sác báo, tạp chí, tiểu thuyết Tiếng Anh.
  • Học cách đoán từ qua ngữ cảnh với những từ đa nghĩa.
  • Sẵn sàng tra cứu từ vựng mới và sử dụng giấy note ở những vị trí hay quan sát.
  • Chơi trò chơi giải ô chữ Tiếng Anh.

Trau dồi từ vựng Tiếng Anh

2. Sử dụng các đại từ 

2.1 Đại từ nhân xưng

Thay vì lặp lại các danh từ trong giao tiếp, bạn có thể sử dụng đại từ nhân xưng (personal pronouns) như I, you, he, she, it, we, they để thay thế cho những danh từ đã được đề cập trước đó. Điều này cũng giúp câu chuyện trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Ví dụ

  • Câu gốc: Jane is my classmate. Jane has a lovely house in the suburbs. The house is built in the style of Indochine Style.
  • Sửa lại: Jane is my classmate. She has a lovely house in the suburbs. It's built in the style of Indochine Style.
  • Dịch nghĩa: Jane là bạn cùng lớp của tôi. Cô ấy có một căn nhà xinh xắn ở ngoại ô. Căn nhà được xây theo kiến trúc Đông Dương.

2.2 Đại từ sở hữu

Tương tự, bạn cũng có thể sử dụng đại từ sở hữu (possessive pronouns) để thay thế cho danh từ như đại từ sở hữu ngôi thứ nhất (my, our); ngôi thứ hai (your); ngôi thứ ba (his, her, their, its).

Ví dụ:

  •  
  • Câu gốc: Lily is my colleague. Lily was just proposed to by boyfriend last month. Lily's boyfriend is a psychologist.
  • Sửa lại: Lily is my colleague. She was just proposed to by boyfriend last month. Her boyfriend is a psychologist.
  • Dịch nghĩa: Lily là đồng nghiệp của tôi. Cô ấy vừa được bạn trai cầu hôn vào tháng trước. Bạn trai cô ấy là bác sĩ tâm lý.

2.3 Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (demonstrative pronoun) như this, that, these, those được sử dụng để chỉ một người, sự vật hoặc khái niệm một cách cụ thể. Bạn có thể sử dụng các đại từ này để hạn chế việc lặp danh từ và tạo sự dễ hiểu trong giao tiếp.

Ví dụ

  • Câu gốc: Could you please help me get two books? The first book is on the desk. The second book is on the bookshelf in the corner of the room.
  • Sửa lại: Could you please help me get two books? These book is on the desk. Those book is on the bookshelf in the corner of the room.
  • Dịch nghĩa: Bạn có thể lấy giúp tôi hai cuốn sách được không? Một cuốn ở ngay trên mặt bàn. Cuốn kia trên giá sách ở góc phòng.

2.4 Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ (relative pronouns) cũng là một yếu tố hỗ trợ đắc lực cho bạn trong giao tiếp để hạn chế tình trạng lặp từ. Các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that dùng để liên kết chủ ngữ trong mệnh đề chính với mệnh đề phụ một cách mượt mà và tự nhiên.

Ví dụ

  • Câu gốc: My boss is a highly capable and visionary person. He often encourages young people. He has taught me a lot in my job.
  • Sửa lại: My boss, who is highly capable and visionary, often encourages young people and has taught me a lot in my job.
  • Dịch nghĩa: Sếp tôi, một người đầy năng lực và có tầm nhìn, thường khuyến khích những người trẻ và chỉ dạy cho tôi rất nhiều trong công việc.

2.4 Đại từ bất định

Đại từ bất định (indefinite pronouns) như some, any, both, either, neither được sử dụng để thay thế cho danh từ không xác định hoặc không cụ thể. Điều này tạo sự linh hoạt trong giao tiếp và tránh việc lặp từ không cần thiết.

Ví dụ

  • Câu gốc: My city has three general hospitals. Three hospitals have modern facilities and dedicated practitioner.
  • Sửa lại: My city has three general hospitals. Either hospital have modern facilities and dedicated practitioner.
  • Dịch nghĩa: Thành phố tôi sống có ba bệnh viện đa khoa. Cả 3 bệnh viện này đều có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ nhân viên y tế tận tâm.

Sử dụng đại từ trong Tiếng Anh

3. Chuyển đổi giữa các thì

Trong giao tiếp, việc linh hoạt sử dụng các thì và thay đổi cấu trúc câu khác nhau cũng giúp văn phong của bạn tự nhiên hơn và câu chuyện lôi cuốn hơn, đặc biệt là hạn chế lặp lại từ vựng.

Ví dụ 1

  • Câu gốc: I went to the market yesterday. I bought some fruits. The fruits were fresh.
  • Sửa lại: Yesterday, I went to the market and bought some fresh fruits.
  • Dịch nghĩa: Hôm qua tôi tới siêu thị và mua một ít trái cây tươi.

Ví dụ 2:  

  • Câu gốc: My family traveled to Thailand on vacation last year. My family will return there again this year for the holiday.
  • Sửa lại: After our travel to Thailand on vacation last year, we plan to return there again this year for the holiday.
  • Dịch nghĩa: Sau chuyến du lịch Thái Lan vào kỳ nghỉ năm ngoái, chúng tôi sẽ quay trở lại đó vào năm nay.

4. Sử dụng ví dụ

Sử dụng ví dụ cũng là cách để giao tiếp linh hoạt và cung cấp nhiều thông tin hữu ích hơn cho người nghe.

Ví dụ:

  • Câu gốc: Smoking has serious health consequences. It can cause cancer, lung damage and respiratory failure. Smoking also reduces male reproductive function.
  • Sửa lại: Smoking has serious health consequences such as cause cancer, lung damage, respiratory failure and reduces male reproductive function.
  • Dịch nghĩa: Hút thuốc lá ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khoẻ như gây ung thư, tổn thương phổi, suy hô hấp và giảm chức năng sinh sản ở nam giới.

5. Sử dụng phép so sánh

Trong giao tiếp, sử dụng phép so sánh cũng là một cách thông minh để tăng sắc thái biểu đạt và giúp người nghe hình dung rõ hơn về sự vật, sự việc, hiện tượng.

Ví dụ:

  • Câu gốc: My niece speaks English very well. She also speaks German quite well.
  • Sửa lại: My niece speaks English fluently and is equally proficient in German.
  • Dịch nghĩa: Cháu gái tôi nói Tiếng Anh rất trôi chảy và Tiếng Đức cũng rất tốt.

Giao tiếp Tiếng Anh hiệu quả

Trên đây là một số gợi ý để tránh lặp từ trong giao tiếp Tiếng Anh mà Toomva muốn gửi đến bạn. Để giao tiếp hiệu quả hơn, bạn đừng quên trau dồi từ vựng theo hệ thống và vận dụng các cấu trúc câu khác nhau một cách linh hoạt nhé. Hãy đặt nhắc hẹn và truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Làm thế nào để tránh nhìn tồi tệ ở nơi làm việc - How to avoid looking hungover at work?
Làm thế nào để tránh nhìn tồi tệ ở n...
1. Wash. If you went straight to bed from the pub or night...

Làm thế nào để phân biệt các từ vựng tiếng Anh say, tell, talk, speak dễ nhất?
Làm thế nào để phân biệt các từ vựng...
Thực tế là nếu bạn hỏi người bản ngữ về 4 từ vựng tiếng Anh nà...

Làm thế nào người khiếm thị có thể định vị được tiếng vang như loài dơi - How Blind People Can Use Echolocation To See Like Bats
Làm thế nào người khiếm thị có thể đ...
According to an article published in the May 25, 2011 issu...

Làm thế nào lại sinh ra cãi nhau - How the fight started?
Làm thế nào lại sinh ra cãi nhau - H...
One year, I decided to buy my mother-in-law a cemetery plo...