Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn dễ mắc phải những lỗi sai cơ bản khi sử dụng loại mệnh đề này, khiến câu mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Trong bài viết này, Toomva sẽ chỉ ra 5 lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề quan hệ, phân tích nguyên nhân và cách khắc phục giúp bạn tránh được các lỗi này trong quá trình học Tiếng Anh.
1. Dùng sai đại từ quan hệ
Nguyên nhân: Nhầm lẫn giữa các đại từ quan hệ hoặc không biết chọn đại từ làm chủ ngữ hay tân ngữ của mệnh đề quan hệ.
Cách sửa: Bạn có thể ghi nhớ nhanh như sau:
- Who/whom/whose: Người (who = chủ ngữ, whom = tân ngữ trong ngữ cảnh trang trọng, whose = sở hữu).
- Which/that: Vật/động vật (that có thể thay which trong mệnh đề xác định).
- Where: Nơi chốn
- When: Thời điểm.
Ví dụ:
- Lỗi sai: The person which called me is my friend.
- Sửa lại: The person who called me is my friend.
- Giải thích: Who dùng cho người (chủ ngữ của mệnh đề quan hệ).
2. Dùng "that" trong mệnh đề không xác định
Nguyên nhân: Người học dùng that cho mọi mệnh đề quan hệ vì nghĩ that thay thế which/who ở mọi trường hợp, không biết quy tắc mệnh đề xác định (restrictive) và không xác định (non-restrictive).
Cách sửa:
- That dùng chỉ cho mệnh đề xác định (không có dấu phẩy).
- Which (hoặc who) dùng cho mệnh đề không xác định (có dấu phẩy).
- Kiểm tra xem mệnh đề có đang xác định danh từ (cần để nhận diện) hay bổ sung thông tin (có thể bỏ mà câu vẫn đủ nghĩa), nếu là bổ sung thì không dùng that.
Ví dụ:
- Lỗi sai: My car that I bought last year, is red.
- Sửa lại: My car which I bought last year is red.
- Giải thích: Trong mệnh đề không xác định (bổ sung thông tin, có dấu phẩy) phải dùng which (hoặc who cho người), không dùng that.

3. Dùng sai "whose"
Nguyên nhân: Nhầm lẫn giữa whose và cấu trúc of which hoặc dùng whose sai vị trí hoặc sai đối tượng sở hữu.
Cách sửa:
- Whose biểu thị quan hệ sở hữu và có thể dùng cho người lẫn vật.
- Với đồ vật, trường hợp trang trọng có thể dùng of which (the car, the color of which is red)
- Tránh đặt whose trước một tân ngữ không hợp lệ, nếu cấu trúc phức tạp hoặc danh từ sở hữu là một mệnh đề, cân nhắc dùng of whom/of which/whom.
Ví dụ:
- Lỗi sai: The table whose legs are broken...
- Sửa lại: The table whose legs are broken...
- Giải thích: Không đặt whose trước danh từ sở hữu khi danh từ sở hữu là tân ngữ người (dùng whom/of whom/who...).
4. Chia sai động từ sau đại từ quan hệ
Nguyên nhân: Nhầm lẫn khi đại từ quan hệ (who/which/that) không phải là chủ ngữ thực của mệnh đề, hoặc không biết động từ phải ăn khớp với antecedent (danh từ chính được thay thế).
Cách sửa:
- Luôn xác định antecedent (danh từ mà đại từ quan hệ thay thế) và chia động từ theo danh từ này.
- Lưu ý các danh từ tập thể (team, family).
Ví dụ:
- Lỗi sai: One of the students who is late will be punished.
- Sửa lại: One of the students who are late will be punished.
- Giải thích: Who are late bổ nghĩa cho students (plural) nên động từ số nhiều.
5. Nhầm lẫn cách dùng giữa "which" và "where"
Nguyên nhân: Dùng which và where thay thế lẫn nhau do dịch sát hay không hiểu chức năng của where (chỉ địa điểm) và which (chỉ vật / dùng trong mệnh đề quan hệ).
Cách sửa:
- Dùng where khi mệnh đề quan hệ mô tả địa điểm (thay thế in/at which).
- Dùng which/in which/at which khi tham chiếu đến vật hoặc khi cần chính xác về giới từ. Nếu mệnh đề yêu cầu giới từ khác in/at hãy dùng in/at which thay vì where.
Ví dụ:
- Lỗi sai: The restaurant which we met yesterday was crowded.
- Sửa lại: The restaurant where we met yesterday was crowded.
- Giải thích: Sử dụng "where" khi mệnh đề liên quan trực tiếp đến nơi chốn và thường thay thế cho in/at which.

Trên đây là 5 lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề quan hệ mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng phần tổng hợp này sẽ giúp bạn tránh được các lỗi kể trên để ghi điểm trong các bài thi ngữ pháp hoặc writing. Đừng quên luyện tập thường xuyên và đọc thêm các ví dụ thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
