Nhầm lẫn về thì (tenses) là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà hầu hết người học Tiếng Anh đều gặp phải. Những lỗi này có thể khiến bạn mất điểm ngữ pháp hoặc khiến người đọc, người nghe hiểu sai ý tưởng muốn diễn đạt. Vậy 5 lỗi phổ biến về thì trong Tiếng Anh là gì và cách khắc phục như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.
1. Nhầm lẫn Past Simple vs Present Perfect
Người học Tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa Past Simple (Quá khứ đơn) và Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) vì cả hai thì đều dùng để nói về hành động trong quá khứ. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa lại khác nhau:
- Past Simple: Dùng để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Present Perfect: Dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nhấn mạnh thời điểm hoặc còn tác động đến hiện tại.
Ví dụ:
- Lỗi sai: She has finished her homework yesterday
- Sửa lại: She finished her homework yesterday.
- Giải thích: "Yesterday" là trạng từ chỉ thời điểm xác định trong quá khứ nên sử dụng thì quá khứ đơn.
Mẹo ghi nhớ:
- Dùng Past Simple khi nói rõ thời điểm trong quá khứ: Yesterday, last week, in 2010, two days ago…
- Dùng Present Perfect khi không đề cập thời điểm cụ thể hoặc hành động còn liên quan tới hiện tại: Ever, never, already, yet, just, for, since…
2. Nhầm lẫn giữa hành động đang diễn ra và hành động xen vào trong quá khứ (Past Continuous vs Past Simple)
Nguyên nhân của lỗi này là người học không phân biệt được:
- Hành động đang diễn ra: Dùng Past Continuous.
- Hành động xen vào, xảy ra đột ngột: Dùng Past Simple.
Cách dùng:
- Past Continuous: S + was/were + V-ing (Hành động đang diễn ra).
- Past Simple: S + V2/V-ed (Hành động xen vào).
Ví dụ:
- I was watching TV at 8 p.m. last night → Hành động đang diễn ra lúc 8 giờ.
- She was reading a book when I called → Hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào.
- I watched TV when she called → Hành động "she called" xen vào hành động đang diễn ra "watching TV".
- He spilled coffee while I was working → Hành động đột ngột xen vào hành động đang xảy ra.
3. Nhầm lẫn Future Tense (Will/Be going to/Present Continuous)
Lỗi này xuất phát từ việc nhầm lẫn cách diễn đạt tương lai, dẫn đến dùng sai thì trong giao tiếp và viết:
- Will: Dùng khi quyết định ngay lúc nói, dự đoán không có bằng chứng rõ ràng.
- Be going to: Dùng khi có kế hoạch trước hoặc dấu hiệu rõ ràng.
- Present Continuous: Dùng cho sự kiện sắp xảy ra với thời gian đã định trước.
Nhầm lẫn giữa các dạng này sẽ khiến câu nói thiếu tự nhiên hoặc khó hiểu.
Cách dùng:
- Will: Quyết định tại thời điểm nói (S + will + V).
- Be Going To: Theo kế hoạch hoặc dấu hiệu rõ ràng (S + am/is/are + going to + V).
- Present Continuous: Sự kiện sắp xảy ra với thời gian cố định (S + am/is/are + V-ing).
Ví dụ:
- I'm thirsty. I will get some water → Quyết định ngay thời điểm nói.
- I am going to visit my friend tomorrow → Kế hoạch đã chuẩn bị từ trước.
- We are flying to Da Nang next week → Thời gian đã định rõ.
4. Nhầm lẫn câu điều kiện (Conditionals)
Câu điều kiện (Conditional) trong Tiếng Anh có nhiều loại: 0, 1, 2 và 3 nên dễ gây nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, nhiều người học thường nhầm lẫn thì cần dùng trong mệnh đề "If" và mệnh đề chính, dẫn đến câu sai ngữ pháp hoặc nghĩa không chính xác.
- Câu điều kiện loại 0: Nói về sự thật hiển nhiên, những điều luôn đúng hoặc các quy luật tự nhiên.
- Câu điều kiện loại 1: Khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Câu điều kiện loại 2: Giả định không thật, trong hiện tại hoặc tương lai.
- Câu điều kiện loại 3: Giả định trong quá khứ, đã không xảy ra.
Cấu trúc:
- Câu điền kiện loại 0: If + hiện tại đơn, hiện tại đơn.
- Câu điều kiện loại 1: If + Present Simple, will + V.
- Câu điều kiện loại 2: If + Past Simple, would + V.
- Câu điều kiện loại 3: If + Past Perfect, would have + V3
Ví dụ:
- Type 0: If you mix yellow and blue, you get green (Nếu bạn trộn vàng và xanh dương, bạn sẽ được màu xanh lá).
- Type 1: If you study hard, you will pass the exam (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi).
- Type 2: If I won the lottery, I would buy a big house (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn).
- Type 3: If he had told me the truth, I would have helped him (Nếu anh ấy nói sự thật với tôi, tôi đã giúp anh ấy).
5. Nhầm lẫn Present Simple vs Present Continuous
Khi nói về thói quen, hành động lặp đi lặp lại hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, người học rất dễ nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
- Present Simple: Dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, sự kiện lặp đi lặp lại.
- Present Continuous: Dùng để nói về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc gần tương lai.
Cấu trúc:
- Present Simple: S + V(s/es).
- Present Continuous: S + am/is/are + V-ing.
Ví dụ:
- Lỗi sai: She reads a book right now.
- Sửa lại: She is reading a book right now.
- Giải thích: Hành động đang diễn ra thì sử dụng thì Present Continuous.
Trên đây là 5 lỗi phổ biến về thì trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng với những ví dụ trực quan được đề cập và mẹo phân biệt nhanh, bạn sẽ nắm được sự khác nhau cơ bản giữa cấu trúc và cách sử dụng của từng thì để hạn chế nhầm lẫn trong tương lai. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn luyện kiến thức quan trọng mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!