TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ Tiếng Anh viết giống Tiếng Việt

Bạn đã bao giờ bắt gặp một từ Tiếng Anh có "giao diện" y như Tiếng Việt. Cùng Toomva khám phá 10 từ Tiếng Anh viết giống Tiếng Việt nhé.

Tiếng Anh có một số từ vựng mang cách viết giống hệt các từ trong Tiếng Việt của chúng ta. Những từ này không chỉ thú vị mà còn có thể khiến người học Tiếng Anh nhầm lẫn. Vậy đó là các từ nào? Cùng Toomva tìm hiểu 10 từ Tiếng Anh viết giống Tiếng Việt trong bài viết này nhé.

1. Ban

IPA: /bæn/

Ý nghĩa: Cấm, bị cấm. 

Đặt câu: The school banned students from using their phones during class (Nhà trường đã cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học). 

2. Bay

IPA: /beɪ/ 

Ý nghĩa: Vịnh nhỏ, vịnh nước sâu.

Đặt câu: Ha Long Bay has been recognized twice by UNESCO as a World Natural Heritage site (Vịnh Hạ Long hai lần được UNESCO công nhận là Di sản thiên nhiên thế giới).

Bay

3. Hay

IPA: /heɪ/

Ý nghĩa: Cỏ khô, thường dùng làm thức ăn chăn nuôi.

Đặt câu: The smell of hay reminded her of her childhood on the farm (Mùi cỏ khô khiến cô ấy nhớ lại tuổi thơ trên nông trại).

4. Hue

IPA: /hjuː/ 

Ý nghĩa: Sắc thái, sắc độ của màu sắc, sự biến thể của các màu.

Đặt câu: The sky changed to a beautiful orange hue at sunset (Bầu trời chuyển sang một sắc cam tuyệt đẹp lúc hoàng hôn).

Hue

5. Loan

IPA: /ləʊn/  

Ý nghĩa: Khoản vay, cho vay.

Đặt câu: He applied for a bank loan to buy a house (Anh ấy nộp đơn vay ngân hàng để mua nhà).

6. Lung

IPA: /lʌŋ/

Ý nghĩa: Lá phổi, cơ quan giúp cơ thể hít thở, đưa oxy vào máu và loại bỏ khí CO2.

Đặt câu: Exercise helps improve lung capacity and overall health (Tập thể dục giúp cải thiện dung tích phổi và sức khỏe tổng thể).

Lung

7. Run

IPA: /rʌn/

Ý nghĩa: Chạy, vận hành, điều hành.

Đặt câu: Children were running around the schoolyard during recess (Đám trẻ đang chạy nhảy quanh sân trường trong giờ ra chơi).

8. Son

IPA: /sʌn/

Ý nghĩa: Chạy, vận hành, điều hành.

Đặt câu: They are very proud of their son's achievements (Họ rất tự hào về những thành tích của con trai mình).

Son

9. Tan

IPA: /tæn/

Ý nghĩa: Màu nâu nhạt, màu rám nắng (Do da tiếp xúc nhiều với ánh nắng).

Đặt câu: She has a healthy, beautiful and attractive tan (Cô ấy sở hữu làn da rám nắng khỏe đẹp và cuốn hút).

10. Van

IPA: /væn/

Ý nghĩa: Xe tải nhỏ, xe bán tải, hoặc xe chở hàng nhỏ.

Đặt câu: They rented a van to move their furniture to the new house (Họ đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để vận chuyển đồ đạc đến nhà mới).

Van

Trên đây là 10 từ Tiếng Anh viết giống Tiếng Việt mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Khi gặp các từ vựng này, bạn lưu ý về ý nghĩa để áp dụng linh hoạt nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ Tiếng Anh tưởng dễ mà nhiều người dùng sai
10 từ Tiếng Anh tưởng dễ mà nhiều ng...
Tiếng Anh có những từ tưởng chừng quen thuộc và dễ dùng nhưng ...

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...

31 từ tiếng Anh đẹp nhất
31 từ tiếng Anh đẹp nhất
31 từ tiếng Anh đẹp nhất do Hội đồng Anh (Bristish Council) tu...