TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54271. conciliator người hoà giải

Thêm vào từ điển của tôi
54272. old-time cổ, thuộc thời xưa

Thêm vào từ điển của tôi
54273. recoal cấp thêm than, tiếp tế thêm tha...

Thêm vào từ điển của tôi
54274. scribbling-diary sổ ghi chép lặt vặt

Thêm vào từ điển của tôi
54275. untent bỏ lều, dỡ lều

Thêm vào từ điển của tôi
54276. ectoblast (sinh vật học) lá ngoài

Thêm vào từ điển của tôi
54277. glancingly liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn tho...

Thêm vào từ điển của tôi
54278. loculicidal (thực vật học) chẻ ngăn

Thêm vào từ điển của tôi
54279. recoat sơn lại; quét phủ một lớp sơn m...

Thêm vào từ điển của tôi
54280. contradictious hay nói trái lại; hay nói ngược...

Thêm vào từ điển của tôi