48111.
whig
đng viên đng Uých (đng tiền thâ...
Thêm vào từ điển của tôi
48112.
yellow wood
cây hoàng đàn
Thêm vào từ điển của tôi
48113.
adjoin
nối liền, tiếp vào
Thêm vào từ điển của tôi
48114.
aquafortis
nước khắc đồng
Thêm vào từ điển của tôi
48115.
paedology
môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học...
Thêm vào từ điển của tôi
48116.
proselytize
cho quy y, cho nhập đạo
Thêm vào từ điển của tôi
48117.
solanceous
(thực vật học) (thuộc) họ cà
Thêm vào từ điển của tôi
48118.
syncretic
(thuộc) thuyết hổ lốn
Thêm vào từ điển của tôi
48120.
word-splitting
lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợ...
Thêm vào từ điển của tôi