48111.
subcontrariety
sự hơi trái nghĩa; tình trạng h...
Thêm vào từ điển của tôi
48112.
benignity
lòng tốt, lòng nhân từ
Thêm vào từ điển của tôi
48114.
chutney
Ân tương ớt xoài
Thêm vào từ điển của tôi
48115.
shore dinner
bữa ăn gồm toàn các thức tươi m...
Thêm vào từ điển của tôi
48116.
tradesfolk
những người buôn bán; gia đình ...
Thêm vào từ điển của tôi
48117.
versify
chuyển thành thơ
Thêm vào từ điển của tôi
48118.
bon mot
lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí...
Thêm vào từ điển của tôi
48119.
gangrene
bệnh thối hoại
Thêm vào từ điển của tôi
48120.
lioness
sư tử cái
Thêm vào từ điển của tôi