TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46101. succuba (như) succubus

Thêm vào từ điển của tôi
46102. superbomb bom hyđro, bom khinh khí

Thêm vào từ điển của tôi
46103. baggieness sự rộng lùng thùng, sự phồng ra

Thêm vào từ điển của tôi
46104. bone-idle lười chảy thây ra

Thêm vào từ điển của tôi
46105. bung (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói d...

Thêm vào từ điển của tôi
46106. dowse tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằn...

Thêm vào từ điển của tôi
46107. glassman người bán đồ thuỷ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
46108. grass-work (ngành mỏ) việc làm trên mặt đấ...

Thêm vào từ điển của tôi
46109. ground-colour màu nền (trên một bức tranh)

Thêm vào từ điển của tôi
46110. hemispheric (thuộc) bán cầu; có hình bán cầ...

Thêm vào từ điển của tôi