46021.
repine
(+ at, against) phàn nàn, than...
Thêm vào từ điển của tôi
46022.
anaphoric
(văn học) (thuộc) phép trùng lặ...
Thêm vào từ điển của tôi
46023.
casein
(hoá học) cazein
Thêm vào từ điển của tôi
46024.
encaustic
(nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắ...
Thêm vào từ điển của tôi
46025.
estimative
để đánh giá; để ước lượng
Thêm vào từ điển của tôi
46026.
neuritis
(y học) viêm dây thần kinh
Thêm vào từ điển của tôi
46027.
caper
(thực vật học) cây bạch hoa
Thêm vào từ điển của tôi
46028.
efflugent
sáng người
Thêm vào từ điển của tôi
46029.
patricide
kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giế...
Thêm vào từ điển của tôi
46030.
physiocrat
(chính trị) người theo phái trọ...
Thêm vào từ điển của tôi