TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45511. undecked không trang hoàng, không tô điể...

Thêm vào từ điển của tôi
45512. clastic (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh ...

Thêm vào từ điển của tôi
45513. expunge xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đ...

Thêm vào từ điển của tôi
45514. hibernian (thuộc) Ai-len

Thêm vào từ điển của tôi
45515. nondescript khó nhận rõ, khó tả, khó phân l...

Thêm vào từ điển của tôi
45516. tetrahedron (toán học) khối bốn mặt, tứ diệ...

Thêm vào từ điển của tôi
45517. amyloid dạng tinh bột

Thêm vào từ điển của tôi
45518. athwart ngang qua, xiên xéo từ bên này ...

Thêm vào từ điển của tôi
45519. satyrical (thuộc) thần dê

Thêm vào từ điển của tôi
45520. place-brick gạch nung còn sống (do bị xếp ở...

Thêm vào từ điển của tôi