TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43291. logigraphic (thuộc) dấu tốc ký

Thêm vào từ điển của tôi
43292. narced khảm xà cừ

Thêm vào từ điển của tôi
43293. re-engine lắp máy mới (vào tàu...)

Thêm vào từ điển của tôi
43294. squatty mập lùn, béo lùn

Thêm vào từ điển của tôi
43295. acquisitiveness tính thích trữ của, tính hám lợ...

Thêm vào từ điển của tôi
43296. horripilate nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, r...

Thêm vào từ điển của tôi
43297. sheepman người nuôi cừu

Thêm vào từ điển của tôi
43298. squaw người đàn bà da đỏ; vợ người da...

Thêm vào từ điển của tôi
43299. sterna (giải phẫu) xương ức

Thêm vào từ điển của tôi
43300. superclass (sinh vật học) liên lớp

Thêm vào từ điển của tôi