3821.
powder-room
phòng đánh phấn, phòng trang đi...
Thêm vào từ điển của tôi
3822.
ultimately
cuối cùng, sau cùng, sau rốt
Thêm vào từ điển của tôi
3824.
rocky
như đá, vững như đá, cứng như đ...
Thêm vào từ điển của tôi
3825.
loopy
có vòng, có móc
Thêm vào từ điển của tôi
3826.
reminder
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (...
Thêm vào từ điển của tôi
3827.
executive
(thuộc) sự thực hiện, (thuộc) s...
Thêm vào từ điển của tôi
3828.
knuckle
khớp đốt ngón tay
Thêm vào từ điển của tôi
3829.
coda
(âm nhạc) đoạn đuôi
Thêm vào từ điển của tôi
3830.
subway
đường ngầm, hầm ngầm
Thêm vào từ điển của tôi