TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3701. cereal (thuộc) ngũ cốc

Thêm vào từ điển của tôi
3702. cumulative luỹ tích, dồn lại, chồng chất m...

Thêm vào từ điển của tôi
3703. heavy-duty (kỹ thuật) có thể làm những côn...

Thêm vào từ điển của tôi
3704. bossy có bướu lồi ra

Thêm vào từ điển của tôi
3705. army quân đội

Thêm vào từ điển của tôi
3706. stray lạc, bị lạc

Thêm vào từ điển của tôi
3707. fly-over đoàn máy bay

Thêm vào từ điển của tôi
3708. profound sâu, thăm thẳm

Thêm vào từ điển của tôi
3709. footage chiều dài tính bằng phút (của c...

Thêm vào từ điển của tôi
3710. ready-made thực hiện, thực hành (kế hoạch ...

Thêm vào từ điển của tôi