TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

35191. caiman (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,ng...

Thêm vào từ điển của tôi
35192. fishiness tính chất như cá

Thêm vào từ điển của tôi
35193. overfatigue sự quá mệt

Thêm vào từ điển của tôi
35194. pyrolytic nhiệt phân

Thêm vào từ điển của tôi
35195. cleistogamic (thực vật học) thụ tinh hoa ngậ...

Thêm vào từ điển của tôi
35196. dairy cattle bò sữa

Thêm vào từ điển của tôi
35197. lender người cho vay, người cho mượn

Thêm vào từ điển của tôi
35198. nark (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật th...

Thêm vào từ điển của tôi
35199. string-board ván cạnh (hai bên cầu thang)

Thêm vào từ điển của tôi
35200. console-table bàn chân quỳ

Thêm vào từ điển của tôi