35181.
re-lay
đặt lại
Thêm vào từ điển của tôi
35182.
unsexual
(sinh vật học) vô tính
Thêm vào từ điển của tôi
35183.
caiman
(động vật học) cá sấu (từ Mỹ,ng...
Thêm vào từ điển của tôi
35184.
fishiness
tính chất như cá
Thêm vào từ điển của tôi
35186.
pyrolytic
nhiệt phân
Thêm vào từ điển của tôi
35187.
cleistogamic
(thực vật học) thụ tinh hoa ngậ...
Thêm vào từ điển của tôi
35189.
lender
người cho vay, người cho mượn
Thêm vào từ điển của tôi
35190.
nark
(từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật th...
Thêm vào từ điển của tôi