34671.
liana
(thực vật học) dây leo
Thêm vào từ điển của tôi
34672.
prig
người hay lên mặt ta đây hay ch...
Thêm vào từ điển của tôi
34673.
excoriate
làm tuột da, làm sầy da
Thêm vào từ điển của tôi
34674.
hoarsen
làm khản (giọng)
Thêm vào từ điển của tôi
34675.
puffery
trò tâng bốc láo, trò quảng cáo...
Thêm vào từ điển của tôi
34676.
numskull
người đần độn, người ngốc nghếc...
Thêm vào từ điển của tôi
34677.
eupepsia
(y học) sự tiêu hoá tốt
Thêm vào từ điển của tôi
34678.
suasion
sự thuyết phục
Thêm vào từ điển của tôi
34679.
gene
(sinh vật học) Gen
Thêm vào từ điển của tôi
34680.
oilman
người làm dầu, người bán dầu
Thêm vào từ điển của tôi