34461.
overpot
trồng (cây hoa...) vào chậu to ...
Thêm vào từ điển của tôi
34462.
tottery
lung lay, sắp đổ
Thêm vào từ điển của tôi
34463.
hipped
có hông ((thường) dùng ở từ ghé...
Thêm vào từ điển của tôi
34464.
rifeness
sự lan tràn, sự lưu hành, sự th...
Thêm vào từ điển của tôi
34467.
borsch
boocsơ, xúp củ cải đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
34468.
finial
(kiến trúc) hình chạm đầu mái
Thêm vào từ điển của tôi
34469.
leant
độ nghiêng, độ dốc
Thêm vào từ điển của tôi
34470.
lutheran
(thuộc) thuyết Lu-ti
Thêm vào từ điển của tôi