33971.
dawdler
người lêu lỏng, người hay la cà
Thêm vào từ điển của tôi
33972.
single entry
(thương nghiệp) kế toán đơn
Thêm vào từ điển của tôi
33973.
comintern
Quốc tế cộng sản III ((cũng) Co...
Thêm vào từ điển của tôi
33974.
revendication
(chính trị) sự đòi lại, sự lấy ...
Thêm vào từ điển của tôi
33975.
scathe
((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường...
Thêm vào từ điển của tôi
33976.
townspeople
người thành phố, dân thành thị
Thêm vào từ điển của tôi
33977.
bauble
đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
Thêm vào từ điển của tôi
33978.
flowerless
không có hoa
Thêm vào từ điển của tôi
33979.
hook-nosed
có mũi khoằm
Thêm vào từ điển của tôi
33980.
sourdine
(âm nhạc) cái chặn tiếng
Thêm vào từ điển của tôi