2661.
performance
sự làm; sự thực hiện; sự thi hà...
Thêm vào từ điển của tôi
2662.
browse
cành non, chồi non
Thêm vào từ điển của tôi
2663.
anybody
(thông tục) một người nào đó
Thêm vào từ điển của tôi
2665.
travel
đi du lịch; du hành
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
2666.
trip
cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cu...
Thêm vào từ điển của tôi
2667.
listening
sự nghe
Thêm vào từ điển của tôi
2668.
gesture
điệu bộ, cử chỉ, động tác
Thêm vào từ điển của tôi
2669.
sweetheart
người yêu, người tình
Thêm vào từ điển của tôi
2670.
straw
rơm
Thêm vào từ điển của tôi