1872.
handy
thuận tiện, tiện tay, vừa tầm t...
Thêm vào từ điển của tôi
1873.
health
sức khoẻ
Y tế
Thêm vào từ điển của tôi
1874.
living
cuộc sống sinh hoạt
Thêm vào từ điển của tôi
1875.
jujube
quả táo ta
Thêm vào từ điển của tôi
1876.
park
vườn hoa, công viên
Thêm vào từ điển của tôi
1877.
horizon
chân trời
Thêm vào từ điển của tôi
1878.
rug
thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
Thêm vào từ điển của tôi
1879.
previous
trước
Thêm vào từ điển của tôi
1880.
intent
ý định, mục đích
Thêm vào từ điển của tôi