1831.
almond
quả hạnh
Thêm vào từ điển của tôi
1832.
laundry
chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt
Thêm vào từ điển của tôi
1833.
plaster
trát vữa (tường...); trát thạch...
Thêm vào từ điển của tôi
1834.
hospital
bệnh viện, nhà thương
Y tế
Thêm vào từ điển của tôi
1835.
stroke
cú, cú đánh, đòn
Thêm vào từ điển của tôi
1836.
madonna
tượng Thánh mẫu, tranh Thánh mẫ...
Thêm vào từ điển của tôi
1837.
captain
người cầm đầu, người chỉ huy, t...
Thêm vào từ điển của tôi
1838.
technical
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
Thêm vào từ điển của tôi
1839.
slow
chậm, chậm chạp
Thêm vào từ điển của tôi