1802.
omnipotent
có quyền tuyệt đối, có quyền vô...
Thêm vào từ điển của tôi
1803.
stability
sự vững vàng, sự vững chắc; sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
1804.
sunshine
ánh sáng mặt trời, ánh nắng
Thêm vào từ điển của tôi
1806.
goofy
(từ lóng) ngu, ngốc
Thêm vào từ điển của tôi
1807.
vanished
đã biến mất
Thêm vào từ điển của tôi
1809.
intake
điểm lấy nước vào (sông đào, ốn...
Thêm vào từ điển của tôi
1810.
shuttle
con thoi
Thêm vào từ điển của tôi