TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1801. orchid (thực vật học) cây lan, cây pho...

Thêm vào từ điển của tôi
1802. goofy (từ lóng) ngu, ngốc

Thêm vào từ điển của tôi
1803. captain người cầm đầu, người chỉ huy, t...

Thêm vào từ điển của tôi
1804. chicken gà con; gà giò Động vật
Thêm vào từ điển của tôi
1805. hereby bằng biện pháp này, bằng cách n...

Thêm vào từ điển của tôi
1806. handy thuận tiện, tiện tay, vừa tầm t...

Thêm vào từ điển của tôi
1807. plane (thực vật học) cây tiêu huyền (...

Thêm vào từ điển của tôi
1808. broke khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

Thêm vào từ điển của tôi
1809. prog (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi...

Thêm vào từ điển của tôi
1810. insane điên, điên cuồng, mất trí Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi