1591.
cockle
(động vật học) sò
Thêm vào từ điển của tôi
1592.
shaft
cán (giáo, mác...), tay cầm
Thêm vào từ điển của tôi
1593.
miracle
phép mầu, phép thần diệu
Thêm vào từ điển của tôi
1594.
presentation
sự bày ra, sự phô ra; sự trình ...
Thêm vào từ điển của tôi
1595.
constant
bền lòng, kiên trì
Thêm vào từ điển của tôi
1597.
providing
được chuẩn bị đầy đủ, được dự p...
Thêm vào từ điển của tôi
1598.
clearance
sự dọn quang
Thêm vào từ điển của tôi
1599.
scallop
(động vật học) con điệp
Thêm vào từ điển của tôi
1600.
worry
lo lắng, lo nghĩ
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi