141.
who
ai, người nào, kẻ nào, người nh...
Thêm vào từ điển của tôi
142.
or
hoặc, hay là
Liên từ
Thêm vào từ điển của tôi
143.
place
nơi, chỗ, địa điểm, địa phương ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
144.
love
yêu, thương, yêu mến
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
145.
cong
(viết tắt) của congratulations
Thêm vào từ điển của tôi
147.
loading
sự chất hàng (lên xe, tàu)
Thêm vào từ điển của tôi
149.
caught
sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cá...
Thêm vào từ điển của tôi
150.
dell
thung lũng nhỏ (có cây cối)
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi