Từ: vicissitude
/vi'sisitju:d/
-
danh từ
sự thăng trầm; sự thịnh suy
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
-
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa