TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: versify

/'və:sifai/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    chuyển thành thơ

  • viết bằng thơ

    to versify a story

    viết một chuyện bằng thơ

  • làm thơ