TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: upcast

/' pk :st/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phóng lên, sự ném lên

  • (ngành mỏ) giếng thông gió

  • (địa lý,địa chất) phay nghịch

  • tính từ

    ngước lên, nhìn lên (mắt)

  • bị phóng lên, bị ném lên

  • động từ

    phóng lên, ném lên

  • đưa (mắt) ngước nhìn lên