TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: trounce

/trauns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    quất, đanh đòn, quật cho một trận

  • (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời

  • quở trách, mắng mỏ, xỉ vả