TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tirade

/tai'reid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích

    tirade of invectives

    một tràng chửi rủa