TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tinhorn

/'tinhɔ:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây

    a tinhorn dictator

    tên độc tài nhãi nhép

  • hào nhoáng rẻ tiền