Từ: tin
/tin/
-
danh từ
thiếc
-
sắt tây; giấy thiếc
-
hộp thiếc, hộp sắt tây
a tin of sardine
hộp cá trích
-
(từ lóng) tiền
-
động từ
tráng thiếc
-
đóng hộp
tinned food
đồ hộp
Từ gần giống
