Từ: syphon
/'saifən/
-
danh từ
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
-
(động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)
-
động từ
dẫn bằng xifông; hút bằng xifông
-
truyền qua xifông, chảy qua xifông