TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: swill

/swil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự rửa, sự cọ

  • nước vo gạo (cho lợn ăn)

  • rượu loại tồi

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù

  • động từ

    cọ, rửa

    to swill out a basin

    cọ một cái chậu

  • nốc ừng ực