Từ: steadiness
/'stedinis/
-
danh từ
tính vững chắc
-
sự điều đặn, sự đều đều
-
tính kiên định
-
sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
-
tính đứng đắn, tính chín chắn