Từ: sod
/sɔd/
-
danh từ
bụng (ch).
-
đám cỏ
-
lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
under the sod
chôn dưới đất, nằm trong mồ
-
động từ
trồng cỏ xanh lên (đám đất)
-
ném đất (vào ai)
Từ gần giống