Từ: snout
/snaut/
-
danh từ
mũi, mõm (động vật)
-
(thông tục) mũi to (của người)
-
mũi (của tàu, thuyền...)
of battleship's ram
mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)
-
đầu vòi (của ống)
Từ gần giống