Từ: sinking
/'siɳkiɳ/
-
danh từ
sự chìm; sự đánh chìm
-
sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
-
sự đào giếng
-
sự đầu tư
-
sự nôn nao (vì đói, sợ...)
Từ gần giống