Từ: sinking-fund
/'siɳkiɳfʌnd/
-
danh từ
vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)
Cụm từ/thành ngữ
to raid the sinking-fund
sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)