Từ: shrug
/ʃrʌg/
-
động từ
nhún vai
to shrug off an insult
nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
-
giũ sạch
to shrug off the effects of alcohol
giũ sạch hơi men
Cụm từ/thành ngữ
to shrug off
nhún vai coi khinh