Từ: shoulder
/'ʃouldə/
-
danh từ
vai
shoulder to shoulder
vai kề vai, kề vai sát cánh
-
vai núi, vai chai, vai áo...
-
miếng thịt vai (thịt lợn...)
-
(quân sự) tư thế bồng súng
-
động từ
che bằng vai, lách, len lỏi
-
vác lên vai; gánh trách nhiệm
-
(quân sự) bồng súng
Cụm từ/thành ngữ
to cry on someone's shoulders
tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
to give the cold shoulder to someone
to have broad shoulders
khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
Từ gần giống