Từ: servile
/'sə:vail/
-
tính từ
(thuộc) người nô lệ; như người nô lệ
servile war
chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô
-
nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện
servile spirit
tinh thần nô lệ
servile imitation
sự bắt chước mù quáng