TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scab

/skæb/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vảy (ở vết thương, , ,)

  • bệnh ghẻ ((thường) ở cừu)

  • bệnh nấm vảy (ở cây)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) người bần tiện

  • kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công

  • động từ

    đóng vảy sắp khỏi (vết thương)

  • phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công