TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sanctimony

/,sæɳkti'mounjəsnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo