Từ: ruffle
-
danh từ
diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)
-
lằn gợn, sóng gợn lăn tăn
ruffle on the surface of the water
sóng gợn lăn tăn trên mặt nước
-
khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
-
sự mất bình tĩnh
-
hồi trông rền nhẹ
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động
a life without ruffle
một cuộc sống không xáo động, một cuộc sống êm đềm
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn
-
động từ
làm rối, làm xù lên
to ruffle someone's hair
là rối tóc ai
to ruffle up its feathers
xù lông lên
-
làm gợn sóng lăn tăn
to ruffle the surface of the water
làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn
-
làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình
-
làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh
to ruffle someone's feelings
làm mếch lòng ai
-
kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo)
-
rối, xù (tóc, lông)
-
gợn sóng lăn tăn (mặt nước)
-
bực tức; mất bình tĩnh
-
nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ
to ruffle it out
vênh váo, ngạo mạn
Từ gần giống