Từ: rome
/roum/
-
danh từ
thành La mã
-
đế quốc La mã
-
nhà thờ La mã
Cụm từ/thành ngữ
Rome was not built in a day
sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn
when in Rome, do as the Romans do
(tục ngữ) nhập gia tuỳ tục
Từ gần giống