Từ: respecful
/ris'pektful/
-
tính từ
tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính
respecful hevaviour
thái độ tôn kính
to keep someone at a respecful distance
để cho ai phải kính nể mình
Từ gần giống