Từ: requite
/ri'kwait/
-
động từ
đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
to requite someone's love
đáp lại tình yêu của người nào
-
trả thù, báo thù, báo oán
-
thưởng
Cụm từ/thành ngữ
to requite evil with good
lấy ân báo oán
to require like for like
ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
Từ gần giống