TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: red lamp

/'red'læmp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy)

  • (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa