Từ: rebound
/'ri:'baund/
-
danh từ
sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)
to hit a ball on the rebound
đánh một quả bóng đang lúc nảy lên
-
(nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)
to take a person on (at) the rebound
lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại
-
động từ
bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)
-
có ảnh hưởng ngược trở lại đối với
their evil example will rebound upon themselves
gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng
-
hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)